Có 2 kết quả:
青字头 qīng zì tóu ㄑㄧㄥ ㄗˋ ㄊㄡˊ • 青字頭 qīng zì tóu ㄑㄧㄥ ㄗˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
"top of 青 character" component in Chinese characters
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
"top of 青 character" component in Chinese characters
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh